tranthienvu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1520pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1200pp)
TLE
12 / 14
C++11
81%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(796pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(756pp)
HSG THCS (9371.4 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán vị nghịch thế | 1400.0 / |
Không chia hết | 1500.0 / |
Faceapp | 1100.0 / |
Giờ đối xứng | 1000.0 / |
Số may mắn | 1300.0 / |
Bội chung 3 số | 1700.0 / |