trinhcva
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1173pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(1115pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(531pp)
Training (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Phân tích thừa số nguyên tố | 1300.0 / |
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 800.0 / |
HSG THCS (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |