trinhcva
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(122pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất | 150.0 / 150.0 |
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |