trinhcva
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |