truongtuetam
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1600pp)
TLE
14 / 21
C++17
95%
(697pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(316pp)
TLE
15 / 25
C++17
86%
(257pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(163pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(155pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(140pp)
WA
155 / 200
C++17
66%
(102pp)
WA
3 / 13
C++17
63%
(73pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
DHBB (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tảo biển | 15.0 / 300.0 |
HSG THCS (415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 300.0 / 500.0 |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 115.385 / 500.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 90.0 / 300.0 |
THT (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 5.0 / 100.0 |
RICEATM | 10.0 / 100.0 |
Training (1286.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ điển (THTB TQ 2014) | 153.1 / 198.0 |
Giao điểm (THTB TQ 2014) | 200.0 / 200.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Giá trị nhỏ nhất | 733.3 / 300.0 |