truongvinh244

Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
100%
(1500pp)
TLE
19 / 20
PY3
95%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(993pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(772pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(733pp)
TLE
7 / 11
PY3
74%
(655pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Training (6430.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
minict02 | 800.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 800.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Phân tích #2 | 800.0 / |
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1681.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình Python (2440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
hermann01 (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
ôn tập (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |