truongvinh244
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(86pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(81pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / 800.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |