truongvinh244

Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
TLE
7 / 11
PY3
90%
(517pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(257pp)
TLE
19 / 20
PY3
81%
(155pp)
AC
7 / 7
PY3
74%
(74pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
48 / 48
PY3
63%
(63pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 100.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Training (2712.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự cũ | 800.0 / |
Số chính phương | 100.0 / |
minict02 | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |
CPP Basic 01 (204.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cấp số | 1.0 / |
TỔNG LẬP PHƯƠNG | 100.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 10.0 / |
Chẵn lẻ | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / |
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (28.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #3 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Lập trình Python (305.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
hermann01 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / |