vhz
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1100pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(285pp)
TLE
6 / 10
PY3
90%
(108pp)
TLE
11 / 20
PY3
86%
(94pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 120.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 110.0 / 200.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 3 số | 100.0 / 100.0 |