vohuongtk32c
Phân tích điểm
100%
(425pp)
TLE
4 / 10
PY3
95%
(304pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(271pp)
CSES (425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau | 425.0 / 1700.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp đếm | 320.0 / 800.0 |