votrong599
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
95%
(190pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(180pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(171pp)
WA
15 / 19
PY3
81%
(129pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lũy thừa (THT TP 2019) | 40.0 / 200.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (687.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
arr01 | 100.0 / 100.0 |
arr02 | 50.0 / 100.0 |
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Tìm X | 100.0 / 100.0 |
Hệ Phương Trình | 157.895 / 200.0 |
Tam giác không cân | 80.0 / 100.0 |