vuthihien01011982
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1800pp)
AC
26 / 26
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
TLE
14 / 15
C++20
81%
(1064pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
50 / 50
C++20
66%
(531pp)
TLE
60 / 100
C++20
63%
(454pp)
contest (3620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 720.0 / 1200.0 |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 1100.0 / 1100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (4706.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Projects | Dự án | 1800.0 / 1800.0 |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1306.667 / 1400.0 |
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (3500.0 điểm)
OLP MT&TN (114.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 114.0 / 300.0 |
Training (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích các ước | 200.0 / 200.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |