n1phuclq
Phân tích điểm
WA
88 / 100
C++17
12:27 a.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 95%
(1756pp)
AC
50 / 50
C++14
10:36 a.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 86%
(1543pp)
AC
40 / 40
C++14
11:43 p.m. 12 Tháng 7, 2021
weighted 81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++17
8:06 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++17
10:29 a.m. 5 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++17
10:08 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1187pp)
AC
50 / 50
C++14
4:43 p.m. 2 Tháng 9, 2021
weighted 66%
(1128pp)
AC
50 / 50
C++14
8:53 a.m. 9 Tháng 7, 2021
weighted 63%
(1071pp)
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (19359.1 điểm)
Cốt Phốt (2090.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (3383.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 183.3 / 1100.0 |
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (19050.0 điểm)
Free Contest (2490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 90.0 / 100.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (14957.6 điểm)
hermann01 (2212.0 điểm)
HSG cấp trường (2810.0 điểm)
HSG THCS (7450.4 điểm)
HSG THPT (5537.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (6069.7 điểm)
OLP MT&TN (2248.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi chặn đường | 1848.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (2230.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (6300.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi | 100.0 / 100.0 |
Tam giác phân | 350.0 / 350.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (202.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
Giấc mơ | 0.1 / 1.0 |
ngôn ngữ học | 0.1 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (5613.3 điểm)
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |