CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II
|
cses1672
|
CSES |
floyd-warshall, dijkstra, graph (đồ thị) |
1400p |
25% |
539
|
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I
|
cses1671
|
CSES |
dijkstra, graph (đồ thị) |
1500p |
29% |
730
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
cses1194
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, bfs-01, graph (đồ thị) |
1600p |
18% |
281
|
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn
|
cses1669
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, cycle (chu trình), graph (đồ thị) |
1500p |
28% |
306
|
CSES - Building Teams | Xây đội
|
cses1668
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, graph (đồ thị) |
1400p |
33% |
432
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
cses1667
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, graph (đồ thị) |
1400p |
41% |
646
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
cses1666
|
CSES |
dsu, dfs/bfs/pfs, graph (đồ thị) |
1400p |
49% |
801
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
cses1193
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, implementation (cài đặt), graph (đồ thị) |
1400p |
26% |
591
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
cses1192
|
CSES |
dfs/bfs/pfs, graph (đồ thị) |
1300p |
47% |
1063
|
Các thùng nước
|
ioibin
|
Đề chưa ra |
brute force, data structures (cấu trúc dữ liệu), dsu, graph (đồ thị) |
1500 |
49% |
172
|
Tưới nước đồng cỏ
|
fwater
|
vn.spoj |
dsu, kruskal, minimum-spanning-tree (cây khung nhỏ nhất), graph (đồ thị) |
1900 |
40% |
40
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
cses2165
|
CSES |
backtrack (quay lui), constructive (xây dựng), recursion (đệ quy) |
1400p |
51% |
957
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
geometry (hình học), sorting (sắp xếp), convex-hull (bao lồi) |
1800p |
27% |
145
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
geometry (hình học), math (toán học), picks-theorem |
1900 |
30% |
51
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
geometry (hình học), math (toán học), divide and conquer (chia để trị), sweep-line |
1900 |
24% |
81
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
dp-count (quy hoạch động đếm), dp-digit (quy hoạch động chữ số) |
1900 |
22% |
328
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask) |
1900 |
32% |
249
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
greedy (tham lam), dp-sos (quy hoạch động SOS), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask) |
1900p |
22% |
370
|
CSES - Projects | Dự án
|
cses1140
|
CSES |
greedy (tham lam), sorting (sắp xếp), binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1700p |
32% |
410
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
cses1145
|
CSES |
binary-search (chặt nhị phân), dp-general (quy hoạch động cơ bản), fenwick-tree (BIT), segtree-general (cây phân đoạn) |
1500p |
36% |
858
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
cses1093
|
CSES |
combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1600p |
29% |
507
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1625
|
CSES |
backtrack (quay lui), branch-bound (nhánh cận), graph (đồ thị) |
1900p |
26% |
238
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
brute force, backtrack (quay lui) |
1400p |
59% |
457
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
cses1622
|
CSES |
backtrack (quay lui) |
1300p |
50% |
734
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), dp-digit (quy hoạch động chữ số) |
1500p |
34% |
640
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
cses1097
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-dnc (quy hoạch động chia để trị), game-minimax |
1700p |
33% |
304
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
cses1745
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm), dp-bitmask (quy hoạch động bitmask) |
1500p |
45% |
790
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
cses1744
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1500p |
32% |
473
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
cses1639
|
CSES |
string (chuỗi), dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1500p |
31% |
474
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1700p |
46% |
297
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
cses1746
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1400p |
32% |
412
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
cses1158
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1400 |
30% |
706
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1300p |
33% |
849
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
greedy (tham lam), dp-general (quy hoạch động cơ bản) |
1300 |
61% |
2298
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1500p |
40% |
825
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
cses1635
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1400p |
36% |
898
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
cses1633
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1300p |
36% |
1496
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
cses1644
|
CSES |
two-pointers (hai con trỏ), monotonic-queue (hàng đợi đơn điệu), segtree-general (cây phân đoạn), sparse-table, prefix-sum (mảng tiền tố) |
1700p |
23% |
385
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
cses1632
|
CSES |
greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), sorting (sắp xếp), binary-search (chặt nhị phân) |
1700p |
31% |
172
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
cses1634
|
CSES |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-count (quy hoạch động đếm) |
1500p |
31% |
1129
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
cses1076
|
CSES |
data structures (cấu trúc dữ liệu), binary-search (chặt nhị phân), fenwick-tree (BIT) |
1900p |
32% |
202
|
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
cses1077
|
CSES |
greedy (tham lam), data structures (cấu trúc dữ liệu), binary-search (chặt nhị phân), fenwick-tree (BIT) |
1800 |
30% |
129
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
bitwise (phép toán bit), constructive (xây dựng), implementation (cài đặt) |
1100p |
44% |
441
|
Rước đèn
|
lanternparade
|
contest |
math (toán học), modular (số học modulo), dp-matrix (quy hoạch động ma trận) |
2200p |
7% |
18
|
Vua trò chơi
|
kingofgame
|
contest |
dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-dag (quy hoạch động trên DAG), graph (đồ thị) |
1900p |
17% |
81
|
Truy vấn trên xâu
|
strquery
|
contest |
string (chuỗi), data structures (cấu trúc dữ liệu), fenwick-tree (BIT), segtree-general (cây phân đoạn) |
1800p |
7% |
18
|
Tìm kiếm nhị phân?
|
binarysearch
|
contest |
math (toán học), binary-search (chặt nhị phân), combinatorics (tổ hợp), dp-general (quy hoạch động cơ bản), dp-dnc (quy hoạch động chia để trị) |
2400p |
7% |
28
|
Dư đoạn
|
msegments
|
contest |
greedy (tham lam), sweep-line |
1700p |
19% |
59
|
Hoán vị khác nhau
|
permneq
|
contest |
greedy (tham lam), math (toán học), adhoc, constructive (xây dựng) |
1900p |
37% |
170
|
Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
brute force, greedy (tham lam), math (toán học), optimization (tối ưu hóa) |
1600p |
19% |
196
|