Bài tập Mã bài Loại Dạng Điểm AC % AC #
CSES - Coin Grid | Lưới xu cses1709 CSES flow-general 1800p 15% 14
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi cses1698 CSES 07. Sắp xếp (sortings), greedy-general 1800p 14% 6
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao cses1737 CSES segtree-persistent 2000p 35% 77
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng cses1735 CSES segtree-general 1700p 25% 180
CSES - Missing Number | Số còn thiếu cses1083 CSES brute force, 07. Sắp xếp (sortings) 800p 43% 2623
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II cses2130 CSES flow-mincost 2500p 38% 311
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) enjoycake Đề chưa ra dp-general 1800 28% 73
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất cses1087 CSES adhoc 1500p 19% 52
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ cses2129 CSES matching-hungarian 2500p 40% 357
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới cses1704 CSES constructive 2000p 25% 44
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua cses1697 CSES greedy, stl 1800p 22% 36
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II cses2131 CSES flow-demands, flow-mincost 2100p 21% 28
CSES - List of Sums | Danh sách tổng cses2414 CSES math-general, constructive 2000p 16% 66
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I cses2432 CSES flow-demands 2000p 18% 37
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II cses1757 CSES graph theory, greedy-general, stl 1700p 16% 22
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược cses2075 CSES treap/splay 2200 2% 6
Hack Hashing hackhashing Khác number theory, combinatorics, hashing 200p 8% 2
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con cses2086 CSES dp-dnc 2300p 33% 302
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II cses2085 CSES geometry, dp-convexhull, lichao-tree 2300p 39% 246
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I cses2084 CSES geometry, dp-convexhull, lichao-tree 2300p 38% 271
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler cses2078 CSES math-general, dsu, dfs/bfs/pfs 2000 22% 54
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết cses2077 CSES articulation-point 1700p 39% 80
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết cses2076 CSES bridge 1700p 52% 115
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng cses2074 CSES treap/splay 2200p 12% 87
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con cses2073 CSES treap/splay 2200p 22% 172
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II cses2174 CSES greedy-general, math-general, dp-general 2500p 15% 504
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu cses2180 CSES greedy-general 1900p 19% 17
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng cses2176 CSES combinatorics, dp-count 1900p 14% 28
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 cses2112 CSES fft/ntt 2000p 23% 77
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I cses2108 CSES suffix-array 1700p 19% 21
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II cses2109 CSES data structures, suffix-array 2000p 15% 38
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con cses2110 CSES order-statistic, trie, suffix-array 1800p 19% 21
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu cses2113 CSES fft/ntt 2000p 31% 67
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới cses2101 CSES binary-search-parallel, dsu, dsu-roll-back, lca, small-to-large 1900p 24% 75
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động cses2133 CSES dsu-roll-back, segtree-walk 1800p 27% 27
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện cses2121 CSES flow-mincost 1800p 23% 16
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor cses2419 CSES bitwise 1900p 29% 75
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố cses1203 CSES graph theory, combinatorics, dp-dag, dijkstra, hashing 1700p 15% 46
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu cses2184 CSES prefix-sum, segtree-general, sparse-table, rmq, 14. Mảng tiền tố (Prefix-Sum) 2000p 9% 17
CSES - Book Shop II | Nhà sách II cses1159 CSES dp-general 1600p 20% 40
CSES - Number Grid | Bảng Số cses1157 CSES game theory 600p 31% 82
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp cses2421 CSES dp-permutation 1700p 1% 3
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II cses1148 CSES 10. Đếm phân phối - Counting 600p 8% 4
CSES - Coding Company | Công ty coding cses1665 CSES dp-general 2400p 32% 261
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân cses2115 CSES combinatorics 1600p 5% 5
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino cses2423 CSES Miscellaneous 1800p 0% 0
CSES - Stick Divisions | Chia gậy cses1161 CSES math-general, stl 1400p 35% 80
CSES - Robot Path | Đường đi của robot cses1742 CSES sweep-line, segtree-general 1800p 4% 4
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường cses1706 CSES sqrt, bitwise, dp-general, dp-dnc, bitset 1800p 22% 19
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng cses1703 CSES graph theory 1900p 16% 14