CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II
|
cses2131
|
CSES |
2100p |
21% |
28
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
2000p |
16% |
66
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
2000p |
18% |
37
|
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II
|
cses1757
|
CSES |
1700p |
16% |
22
|
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược
|
cses2075
|
CSES |
2200 |
2% |
6
|
Hack Hashing
|
hackhashing
|
Khác |
200p |
8% |
2
|
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
|
cses2086
|
CSES |
2300p |
33% |
302
|
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
|
cses2085
|
CSES |
2300p |
39% |
246
|
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
|
cses2084
|
CSES |
2300p |
38% |
271
|
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
|
cses2078
|
CSES |
2000 |
22% |
54
|
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
|
cses2077
|
CSES |
1700p |
39% |
80
|
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
|
cses2076
|
CSES |
1700p |
52% |
115
|
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
|
cses2074
|
CSES |
2200p |
12% |
87
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
cses2073
|
CSES |
2200p |
22% |
172
|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
|
cses2174
|
CSES |
2500p |
15% |
504
|
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu
|
cses2180
|
CSES |
1900p |
19% |
17
|
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng
|
cses2176
|
CSES |
1900p |
14% |
28
|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
|
cses2112
|
CSES |
2000p |
23% |
77
|
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I
|
cses2108
|
CSES |
1700p |
19% |
21
|
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
cses2109
|
CSES |
2000p |
15% |
38
|
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con
|
cses2110
|
CSES |
1800p |
19% |
21
|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
|
cses2113
|
CSES |
2000p |
31% |
67
|
CSES - New Roads Queries | Truy vấn đường mới
|
cses2101
|
CSES |
1900p |
24% |
75
|
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động
|
cses2133
|
CSES |
1800p |
27% |
27
|
CSES - Parcel Delivery | Chuyển phát bưu kiện
|
cses2121
|
CSES |
1800p |
23% |
16
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1900p |
29% |
75
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
cses1203
|
CSES |
1700p |
15% |
46
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
cses2184
|
CSES |
2000p |
9% |
17
|
CSES - Book Shop II | Nhà sách II
|
cses1159
|
CSES |
1600p |
20% |
40
|
CSES - Number Grid | Bảng Số
|
cses1157
|
CSES |
600p |
31% |
82
|
CSES - Counting Reorders | Đếm số cách sắp xếp
|
cses2421
|
CSES |
1700p |
1% |
3
|
CSES - Maximum Building II | Tòa Nhà Lớn Nhất II
|
cses1148
|
CSES |
600p |
8% |
4
|
CSES - Coding Company | Công ty coding
|
cses1665
|
CSES |
2400p |
32% |
261
|
CSES - Bit Substrings | Xâu con nhị phân
|
cses2115
|
CSES |
1600p |
5% |
5
|
CSES - Filling Trominos | Lấp đầy tromino
|
cses2423
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Stick Divisions | Chia gậy
|
cses1161
|
CSES |
1400p |
35% |
80
|
CSES - Robot Path | Đường đi của robot
|
cses1742
|
CSES |
1800p |
4% |
4
|
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường
|
cses1706
|
CSES |
1800p |
22% |
19
|
CSES - Critical Cities | Các thành phố quan trọng
|
cses1703
|
CSES |
1900p |
16% |
14
|
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I
|
cses1700
|
CSES |
1700p |
22% |
16
|
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit
|
cses1654
|
CSES |
1600p |
21% |
19
|
CSES - Food Division | Chia thức ăn
|
cses1189
|
CSES |
1700p |
18% |
25
|
CSES - Maximum Building I | Tòa nhà lớn nhất
|
cses1147
|
CSES |
1400p |
54% |
141
|
CSES - Sorting Methods | Các phương pháp sắp xếp
|
cses1162
|
CSES |
1700p |
21% |
12
|
CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn
|
cses1191
|
CSES |
1900p |
17% |
30
|
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II
|
cses2132
|
CSES |
1800p |
25% |
57
|
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
|
cses2088
|
CSES |
1900 |
23% |
51
|
CSES - Houses and Schools | Nhà và Trường
|
cses2087
|
CSES |
1900 |
17% |
25
|
Pie
|
pie97
|
Array Practice |
1 |
27% |
21
|
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
|
cses2072
|
CSES |
2200p |
28% |
192
|