Dãy số Catalan
|
catalandp
|
vn.spoj |
300p |
55% |
38
|
Bi xanh (THT TQ 2015)
|
bixanh
|
Practice VOI |
300p |
8% |
38
|
Chụp ảnh
|
tkpc06photo
|
Tam Kỳ Combat |
250p |
35% |
38
|
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
|
23thtbgc3
|
THT |
1900p |
18% |
38
|
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất
|
cses1655
|
CSES |
1600p |
33% |
38
|
Số thập nhị phân
|
k17
|
Training |
100 |
18% |
37
|
Khảo cổ khu Hoàng Thành (DHBB 2022)
|
dhbb2022archi
|
DHBB |
500 |
11% |
37
|
Cây cảnh
|
hsgbp2024b3
|
HSG THCS |
100p |
38% |
37
|
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ)
|
ezseqdivisor
|
contest |
100p |
21% |
37
|
Line
|
mafcc
|
Happy School |
400 |
17% |
37
|
Trò Chơi Lừa Người
|
chungkhoan
|
Happy School |
1700 |
8% |
37
|
Tung đồng xu
|
nktoss
|
vn.spoj |
400p |
32% |
37
|
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearltree
|
HSG THPT |
500p |
31% |
37
|
CSES - Intersection Points | Giao điểm
|
cses1740
|
CSES |
1700p |
29% |
37
|
CSES - Stair Game | Trò chơi bậc thang
|
cses1099
|
CSES |
1700p |
44% |
37
|
CSES - Knuth Division | Phép chia Knuth
|
cses2088
|
CSES |
1900 |
25% |
37
|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor
|
cses2419
|
CSES |
1900p |
36% |
37
|
TWICE5
|
twice5
|
Training |
400p |
32% |
36
|
Lũy thừa (Bài 2 THTC - N.An 2021)
|
d13napow
|
Training |
100 |
5% |
36
|
Trại cách ly
|
camp
|
DHBB |
300p |
19% |
36
|
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021)
|
d13treasure
|
HSG THCS |
2200p |
6% |
36
|
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22)
|
dist2021
|
HSG THPT |
500p |
14% |
36
|
[Python_Training] Mảng con kì diệu
|
cntmiracle
|
Training Python |
500 |
23% |
36
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1800 |
33% |
36
|
CSES - Counting Necklaces | Đếm dây chuyền
|
cses2209
|
CSES |
1700p |
27% |
36
|
CSES - Graph Paths II | Đường đi đồ thị II
|
cses1724
|
CSES |
1700p |
34% |
36
|
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
|
cses2102
|
CSES |
1900p |
7% |
36
|
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
|
cses2073
|
CSES |
2200p |
12% |
36
|
Bài toán ba lô 5
|
knapsack5
|
Training |
250p |
20% |
35
|
SUMSEG
|
sumseg
|
Training |
1300p |
5% |
35
|
Đón giáng sinh
|
christmas
|
DHBB |
500p |
8% |
35
|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21)
|
pearl
|
HSG THPT |
300p |
17% |
35
|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu
|
olp3sldoublehead
|
OLP MT&TN |
100p |
14% |
35
|
Chữ số (THTC Vòng KVMB 2022)
|
tht22kvmbc201
|
THT |
300 |
11% |
35
|
CSES - Required Substring | Xâu con bắt buộc
|
cses1112
|
CSES |
1900p |
24% |
35
|
Triple Fat Ladies
|
tfl
|
Khác |
0,7p |
24% |
34
|
TWICE
|
twice
|
Training |
400 |
25% |
34
|
CJ và vùng đất mới
|
cjvungdatmoi
|
Training |
300p |
20% |
34
|
Ổn định
|
stable
|
Training |
200p |
41% |
34
|
Xếp dãy bàn
|
desksbd
|
Training |
300 |
14% |
34
|
Xâu nhị phân 2
|
nhiphan2
|
DHBB |
300p |
24% |
34
|
Gặp gỡ - MEETING (PreVOI Phú Thọ)
|
23ptmeeting
|
Practice VOI |
2000p |
33% |
34
|
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS
|
lqdoj2022frxmas
|
ABC |
100p |
3% |
34
|
Bảng chữ cái (OLP MT&TN 2022 CT)
|
olp3e
|
OLP MT&TN |
300 |
13% |
34
|
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
|
tetration
|
THT |
1900 |
13% |
34
|
Tìm cặp (THT TQ 2019)
|
timcap
|
THT |
1700p |
12% |
34
|
Đồ chơi và dây kim tuyến
|
23on2c13
|
THT |
2100p |
14% |
34
|
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con
|
cses2103
|
CSES |
1900p |
15% |
34
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
cses1203
|
CSES |
1700p |
16% |
34
|
Tổng số bit 1
|
bitsum
|
Training |
200p |
23% |
33
|