Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Sắp xếp cuộc họp 2 hopmat2 Training 100p 43% 255
Xếp gạch xepgach Training 500p 34% 145
Xếp gạch 2 xepgach2 Training 400p 19% 33
Quả cân lascale vn.spoj 1400p 52% 156
Nối điểm bwpoints VOI 300p 40% 79
Mã số c11 vn.spoj 300p 32% 215
Tên đẹp b11 vn.spoj 300p 41% 48
Dãy con tăng dài nhất 2 dplis7 Training 500p 2% 2
Biểu thức hdexp vn.spoj 300p 30% 268
Cách nhiệt insul vn.spoj 300p 54% 225
Khu Rừng 1 forest1 Training 200 43% 219
LMHT sortcb05 Training 100p 43% 2202
Yugioh sortcb04 Training 100p 46% 2594
Dãy đổi dấu dplis6 Training 400p 10% 44
Đếm số chia hết incex Training 300 19% 80
Thuê hội trường dplis5 Training 400p 15% 29
Xâu Con Bằng Nhau xaucon Happy School 600 20% 33
Bài toán ba lô 5 knapsack5 Training 250p 19% 40
Đánh Boss bossfight Happy School 400 18% 31
Dãy Chia Hết daychiahet Happy School 1700 14% 67
Bài toán ba lô 4 knapsack4 Training 2000p 12% 81
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) cnttriangle1 Happy School 1400 26% 285
Bài toán ba lô 3 knapsack3 Training 1900p 31% 306
Chia Dãy Số segarray Happy School 1600p 18% 83
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) maxpowerhard Training 1800p 25% 199
Hình chữ nhật 2 demhcn2 Happy School 250 23% 242
Hình chữ nhật 1 demhcn1 Happy School 150 50% 396
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) maxpower Training 1600p 20% 205
Dãy con BeautiQ dplis4 Training 400p 16% 18
Đếm Cặp cntpair Training 1600p 37% 600
MIDTERM bfc20midterm Free Contest 1500p 26% 31
AEQLB fc116aeqlb Free Contest 1400p 19% 187
KT Số nguyên tố ktprime Training 900p 27% 5301
Số nguyên tố primes Training 1000p 36% 2648
Tìm UCLN, BCNN ucbc Training 800p 45% 3107
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) dplis3 Training 400p 26% 56
Đếm dãy con tăng dài nhất dplis2 Training 300p 11% 99
SUFFIXPOW2 suffixpow2 Training 2200p 27% 6
Dãy con chung zigzag dài nhất dplcs11 Training 400p 6% 19
TRAVEL3 travel3 Training 2300 13% 17
PE pe Training 2200p 0% 0
INTERSECT intersect Training 1800p 16% 16
TRAVEL2 travel2 Training 200p 23% 33
GCD2 gcd2 Training 400 17% 110
FINDMAX2 findmax2 Training 200p 32% 152
TRAVEL1 travel1 Training 100p 51% 37
GCD1 gcd1 Training 1200p 39% 326
FINDMAX1 findmax1 Training 100p 50% 255
Bài tập Wu Zi Mu diffgraph Training 500p 33% 17
Vòng Xoắn Ốc Số Nguyên Tố spiralprime Training 500p 9% 13