Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I cses2080 CSES 2000p 27% 100
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II cses2081 CSES 2100p 28% 129
CSES - Josephus Queries | Truy vấn Josephus cses2164 CSES 1500p 35% 103
CSES - Exponentiation | Lũy thừa cses1095 CSES 1300p 36% 1117
CSES - Counting Divisor | Đếm ước cses1713 CSES 1500p 29% 1739
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II cses1712 CSES 1400p 25% 552
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm cses2079 CSES 1600 49% 111
CSES - Tree Matching | Cặp ghép trên cây cses1130 CSES 1700p 37% 129
CSES - Apples and Bananas | Táo và Chuối cses2111 CSES 1700 19% 11
CSES - Forest Queries II cses1739 CSES 1900 35% 82
CSES - Increasing Array Queries cses2416 CSES 1900p 29% 58
CSES - Polynomial Queries cses1736 CSES 1900 27% 136
CSES - Counting Bits | Đếm Bit cses1146 CSES 1800 27% 205
CSES - Finding Borders | Tìm biên cses1732 CSES 1500p 38% 143
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc cses1725 CSES 1600 28% 67
CSES - Counting Paths | Đếm đường đi cses1136 CSES 1600p 39% 81
CSES - Binomial Coefficients | Hệ số nhị thức cses1079 CSES 1400 25% 130
CSES - Subordinates | Cấp dưới cses1674 CSES 1500 47% 185
CSES - Pizzeria Queries cses2206 CSES 1800p 39% 161
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố cses2166 CSES 1700 30% 127
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương cses1144 CSES 1800 20% 185
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh cses1646 CSES 1300p 47% 1251
CSES - List Removals | Xóa danh sách cses1749 CSES 1700p 34% 208
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau cses2417 CSES 1700p 21% 236
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố cses2185 CSES 1700p 22% 251
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất cses1645 CSES 1100 44% 461
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị cses1642 CSES 1500 30% 363
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị cses1641 CSES 1000 23% 908
CSES - Reading Books | Đọc sách cses1631 CSES 1200 36% 298
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn cses1630 CSES 1100 51% 265
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số cses2182 CSES 1600p 16% 132
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng cses1619 CSES 1000 33% 755
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc cses1091 CSES 1100 24% 611
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt cses1621 CSES 800 50% 2541
CSES - Apple Division | Chia táo cses1623 CSES 1000 34% 654
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp cses2402 CSES 2100 1% 1
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim cses1629 CSES 1100p 36% 977
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris cses1090 CSES 900p 32% 1311
CSES - Coin Piles | Cọc xu cses1754 CSES 1000p 31% 590
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa cses2169 CSES 1600p 31% 157
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II cses2163 CSES 1500p 24% 168
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I cses2162 CSES 1000p 34% 345
CSES - Common Divisors | Ước chung cses1081 CSES 1500 28% 908
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau cses1734 CSES 1800 29% 129
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị cses1640 CSES 900 26% 1482
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau cses1139 CSES 2000p 42% 206
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II cses2134 CSES 2100p 28% 193
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi cses1138 CSES 1800p 40% 113
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 45% 129
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách cses1135 CSES 1600p 38% 131