Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ cses1097 CSES 1800p 33% 298
CSES - Money Sums | Khoản tiền cses1745 CSES 1600p 44% 756
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật cses1744 CSES 1600p 31% 453
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa cses1639 CSES 1500p 30% 450
CSES - Counting Towers | Đếm tháp cses2413 CSES 1800p 46% 282
CSES - Array Description | Mô tả mảng cses1746 CSES 1600p 31% 397
CSES - Book Shop | Hiệu sách cses1158 CSES 1400 30% 685
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới cses1638 CSES 1300p 32% 827
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số cses1637 CSES 1300 60% 2144
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II cses1636 CSES 1400p 40% 807
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I cses1635 CSES 1200p 36% 874
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc cses1633 CSES 1100p 36% 1447
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II cses1644 CSES 1500p 23% 353
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II cses1632 CSES 1400p 31% 163
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu cses1634 CSES 1200p 31% 1102
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến cses1076 CSES 1500p 32% 196
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến cses1077 CSES 1600 30% 122
CSES - Gray Code | Mã Gray cses2205 CSES 1200p 43% 420
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân cses2430 CSES 2000p 11% 52
CSES - Letter Pair Move Game | Trò chơi di chuyển cặp kí tự cses2427 CSES 1900p 2% 2
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng cses1755 CSES 1100p 39% 1057
CSES - Coin Grid | Lưới xu cses1709 CSES 1800p 15% 14
CSES - Swap Round Sorting | Sắp xếp hoán đổi cses1698 CSES 1800p 14% 6
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao cses1737 CSES 2000p 35% 77
CSES - Range Updates and Sums | Cập nhật đoạn và tính tổng cses1735 CSES 1700p 25% 180
CSES - Missing Number | Số còn thiếu cses1083 CSES 800p 43% 2623
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II cses2130 CSES 2500p 38% 311
CSES - Shortest Subsequence | Dãy con ngắn nhất cses1087 CSES 1500p 19% 52
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ cses2129 CSES 2500p 40% 357
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới cses1704 CSES 2000p 25% 44
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua cses1697 CSES 1800p 22% 36
CSES - Grid Puzzle II | Câu đố trên lưới II cses2131 CSES 2100p 21% 28
CSES - List of Sums | Danh sách tổng cses2414 CSES 2000p 16% 66
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I cses2432 CSES 2000p 18% 37
CSES - Course Schedule II | Xếp lịch khóa học II cses1757 CSES 1700p 16% 22
CSES - Reversal Sorting | Sắp xếp ngược cses2075 CSES 2200 2% 6
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con cses2086 CSES 2300p 33% 302
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II cses2085 CSES 2300p 39% 246
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I cses2084 CSES 2300p 38% 271
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler cses2078 CSES 2000 22% 54
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết cses2077 CSES 1700p 39% 80
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết cses2076 CSES 1700p 52% 115
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng cses2074 CSES 2200p 12% 87
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con cses2073 CSES 2200p 22% 172
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II cses2174 CSES 2500p 15% 504
CSES - Coin Arrangement | Sắp xếp đồng xu cses2180 CSES 1900p 19% 17
CSES - Counting Bishops | Đếm số quân tượng cses2176 CSES 1900p 14% 28
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 cses2112 CSES 2000p 23% 77
CSES - Substring Order I | Thứ tự xâu con I cses2108 CSES 1700p 19% 21
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II cses2109 CSES 2000p 15% 38