ĐừngQuanTâm
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++17
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
WA
17 / 20
C++17
70%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(1008pp)
HSG THPT (9600.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
contest (8150.0 điểm)
Training (16090.0 điểm)
DHBB (4128.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 1900.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Nhảy lò cò | 1600.0 / |
THT (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Cặp số nguyên tố | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Đề ẩn (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1400.0 / |
Khác (4450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Detecting Cheaters | 1600.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
OLP MT&TN (7700.0 điểm)
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |