Boquin
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++14
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1444pp)
AC
9 / 9
C++14
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1083pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(978pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(929pp)
Training (19075.0 điểm)
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
DHBB (1125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Khác (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
THT Bảng A (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
VOI (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
contest (2345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
HSG THCS (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |