Boquin
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1300pp)
AC
2 / 2
C++14
95%
(1235pp)
TLE
15 / 20
C++14
90%
(880pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(772pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(257pp)
AC
70 / 70
C++14
70%
(210pp)
AC
50 / 50
C++14
66%
(199pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 135.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
String #2 | 10.0 / 10.0 |
Số fibonacci #1 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 240.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) | 100.0 / 200.0 |
Training (2275.0 điểm)
VOI (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 10.0 / 100.0 |