Dohongquan168571
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1800pp)
AC
3 / 3
C++14
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
JAVA8
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
C++14
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++14
70%
(279pp)
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
contest (3120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Đếm cặp | 120.0 / 200.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác | 1600.0 / 1600.0 |
DHBB (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa xâu lấy xôi | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Khác (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Training (3220.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |