DuyKhanh2006
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
100%
(1600pp)
AC
26 / 26
C++03
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++03
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
C++03
81%
(1140pp)
AC
16 / 16
C++03
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(1029pp)
TLE
12 / 14
C++11
70%
(958pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(862pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(819pp)
Khác (1170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Training (9050.0 điểm)
HSG THCS (1371.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CSES (6200.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |