HoangNho
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1700pp)
TLE
19 / 20
C++17
95%
(1534pp)
TLE
123 / 200
C++17
86%
(1213pp)
81%
(619pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(441pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(279pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(212pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
contest (1520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Kaninho cùng người bạn Henry | 320.0 / 320.0 |
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất | 280.0 / 280.0 |
Heo đất | 720.0 / 1800.0 |
DHBB (2215.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khai thác gỗ | 1615.0 / 1700.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
GSPVHCUTE (1414.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1414.5 / 2300.0 |
Happy School (140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Những đường thẳng | 40.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (62.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 62.0 / 200.0 |
THT (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 760.0 / 1900.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TAXI | 1600.0 / 2000.0 |
Training (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
superprime | 100.0 / 100.0 |