Hoangbach_1901
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(943pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
TLE
8 / 11
PYPY
77%
(732pp)
TLE
15 / 20
PY3
74%
(662pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(559pp)
AC
49 / 49
PY3
66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(504pp)
Training (6965.5 điểm)
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
HSG THCS (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
contest (528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |