Hoangbach_1901
Phân tích điểm
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(760pp)
WA
44 / 100
PY3
90%
(318pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(155pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(147pp)
AC
40 / 40
PY3
70%
(70pp)
AC
49 / 49
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Training (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 100.0 / |
contest (352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / |