Hoangnghia
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
7:30 p.m. 19 Tháng 5, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
9:08 p.m. 31 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
21 / 21
C++14
7:55 a.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++14
7:57 p.m. 10 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
20 / 20
C++14
2:50 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(232pp)
AC
100 / 100
C++14
10:27 p.m. 13 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(221pp)
TLE
8 / 10
C++14
3:07 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(168pp)
AC
10 / 10
C++14
9:23 a.m. 28 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
DHBB (457.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.9 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |