Hugn
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
14 / 14
C++14
90%
(722pp)
AC
50 / 50
C++14
86%
(514pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(407pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(232pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(221pp)
AC
16 / 16
C++14
70%
(140pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích thừa số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 2 | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |