IGCONITO
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
200 / 200
C++17
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++17
74%
(1323pp)
AC
15 / 15
C++17
63%
(1071pp)
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
CERC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 400.0 / 400.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (6350.0 điểm)
Cốt Phốt (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bố Henry đi làm | 400.0 / 400.0 |
K-Amazing Numbers | 350.0 / 350.0 |
MAKE EQUAL | 450.0 / 450.0 |
DHBB (15470.0 điểm)
Free Contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LANDMARK | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2547.2 điểm)
Happy School (7700.0 điểm)
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
HSG THPT (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
coin34 | 900.0 / 900.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (6760.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Du lịch | 300.0 / 300.0 |
Training (50696.0 điểm)
vn.spoj (2700.0 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |