LeQuangDuc11

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1200pp)
TLE
16 / 20
C++20
81%
(977pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(774pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(662pp)
TLE
6 / 10
C++20
66%
(557pp)
Khác (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1700.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (897.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
CSES (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Matching | Khớp xâu | 1500.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
contest (1770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1500.0 / |
HSG THCS (1294.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê | 800.0 / |
Đề chưa ra (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |