LeSinhHung
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
6:30 p.m. 7 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
2 / 2
C++20
5:14 p.m. 31 Tháng 7, 2024
weighted 95%
(760pp)
WA
4 / 5
C++20
5:37 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(578pp)
AC
10 / 10
C++20
5:26 p.m. 9 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
10 / 10
C++20
5:58 p.m. 24 Tháng 7, 2024
weighted 77%
(155pp)
TLE
2 / 13
C++20
6:21 p.m. 2 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(102pp)
AC
30 / 30
C++20
6:06 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
C++20
5:55 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
1 / 1
C++20
5:42 p.m. 11 Tháng 9, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
CPP Basic 01 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
Chuỗi kí tự | 10.0 / 10.0 |
CSES (138.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 138.462 / 900.0 |
hermann01 (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 50.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (1280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #2 | 10.0 / 10.0 |
Module 3 | 630.0 / 900.0 |
Tổng từ i -> j | 640.0 / 800.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |