Lien
Phân tích điểm
TLE
5 / 8
PAS
100%
(688pp)
WA
10 / 21
PAS
95%
(452pp)
TLE
20 / 100
PAS
90%
(289pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(155pp)
AC
4 / 4
PAS
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(105pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(66pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
contest (524.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 96.0 / 100.0 |
Bộ Tứ | 288.0 / 800.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Nhỏ hơn | 40.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (85.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những chiếc tất | 85.714 / 100.0 |
CSES (1163.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Permutations | Hoán vị | 476.19 / 1000.0 |
CSES - Stick Lengths | Độ dài que | 687.5 / 1100.0 |
DHBB (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 100.0 / 200.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Happy School (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Vượt Ải | 30.0 / 200.0 |
HSG THCS (16.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 16.667 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LIE RACE | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THTBTQ22 Số chính phương | 320.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 60.0 / 100.0 |