MaiTruongHai
Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1330pp)
AC
7 / 7
PYPY
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++17
81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
WA
9 / 10
SCAT
70%
(629pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(504pp)
THT Bảng A (6580.0 điểm)
RLKNLTCB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Training (5920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
Số hoàn hảo | 1900.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
Nén xâu | 900.0 / |
`>n && %k==0` | 800.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |