ManhHung
Phân tích điểm
AC
250 / 250
C++20
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(2076pp)
AC
50 / 50
C++17
86%
(1972pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1792pp)
AC
40 / 40
C++17
77%
(1702pp)
AC
21 / 21
C++17
70%
(1536pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1393pp)
AC
29 / 29
C++17
63%
(1324pp)
VOI (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 1900.0 / |
SEQ198 | 1900.0 / |
DHBB (43685.0 điểm)
HSG THPT (9000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1800.0 / |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 1600.0 / |
Khoảng cách ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 1900.0 / |
Cây ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 2100.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
contest (23100.0 điểm)
HSG THCS (11300.0 điểm)
Training (23770.0 điểm)
Happy School (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính và máy tính | 1800.0 / |
Đánh Boss | 1900.0 / |
Cắt Xâu | 2200.0 / |
Số Đặc Biệt Thứ K | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (4690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 2100.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |
AICPRTSP Series (1763.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 2100.0 / |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 2000.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Practice VOI (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
MEX | 1600.0 / |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 1700.0 / |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 2000.0 / |
Olympic 30/4 (5510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 1700.0 / |
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018) | 2100.0 / |
OLP MT&TN (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 1700.0 / |
Tô màu cây — TREECOL | 2200.0 / |
CSES (19600.0 điểm)
Trại Hè Miền Bắc 2022 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 1700.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PALINDROME PATH | 1800.0 / |