ManhHung
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++17
90%
(2076pp)
AC
15 / 15
C++17
86%
(1886pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1792pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1625pp)
AC
14 / 14
C++17
74%
(1470pp)
AC
6 / 6
C++17
70%
(1397pp)
66%
(1327pp)
AC
14 / 14
C++17
63%
(1260pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
AICPRTSP Series (436.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product K | 14.667 / 400.0 |
[Variants] An interesting counting problem related to square product task A | 421.667 / 500.0 |
CERC (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Be Geeks! | 600.0 / 600.0 |
contest (8080.0 điểm)
CSES (20200.0 điểm)
DHBB (18845.0 điểm)
GSPVHCUTE (2373.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 13.0 / 70.0 |
Happy School (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh Boss | 400.0 / 400.0 |
Phép tính và máy tính | 300.0 / 300.0 |
Cắt Xâu | 700.0 / 700.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 600.0 / 600.0 |
HSG THCS (6200.0 điểm)
HSG THPT (1800.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PALINDROME PATH | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 400.0 / 400.0 |
Olympic 30/4 (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây nhị phân (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 270.0 / 300.0 |
Practice VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Khoảng cách Manhattan bé nhất | 400.0 / 400.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
INCQUERIES | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xa nhất | 300.0 / 300.0 |
Tô màu cây — TREECOL | 80.0 / 100.0 |
Training (12750.0 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con chung bội hai dài nhất | 400.0 / 400.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |