Mitpro

Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
100%
(1700pp)
AC
41 / 41
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
81%
(1222pp)
AC
2 / 2
C++17
77%
(1161pp)
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++17
63%
(945pp)
CSES (40400.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn hóa tên riêng | 800.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Two pointer 1B | 1300.0 / |
Two pointer 1C | 1300.0 / |
HSG THCS (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1500.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
THT Bảng A (2420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
RLKNLTCB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |