NKhanh
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1615pp)
AC
30 / 30
C++20
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++20
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1048pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(995pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(945pp)
Training (13300.0 điểm)
DHBB (1775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
CSES (11766.7 điểm)
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
minict08 | 1000.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
vn.spoj (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 1500.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
THT Bảng A (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 900.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh | 900.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
HSG THCS (4160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
BEAUTY - NHS | 800.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1500.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |