NguyenTrungNguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
TLE
1 / 10
PY3
86%
(8.6pp)
contest (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 10.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |