P1A1_14
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
TLE
13 / 15
PY3
90%
(1643pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
TLE
6 / 7
PY3
74%
(1197pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị | 1900.0 / 1900.0 |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (4128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / 2500.0 |
DHBB (1740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Tính tổng | 540.0 / 1800.0 |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làng Lá | 1700.0 / 1700.0 |
IOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 100.0 / 100.0 |
Khác (238.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 238.0 / 1700.0 |
Olympic 30/4 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (2770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 950.0 / 1900.0 |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đế chế | 1700.0 / 1700.0 |
Nhân hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm mật khẩu | 200.0 / 200.0 |
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |