Pham_Minh
Phân tích điểm
TLE
6 / 7
C
100%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(285pp)
AC
7 / 7
C
86%
(94pp)
AC
5 / 5
C
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C
74%
(74pp)
AC
10 / 10
C
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(66pp)
AC
20 / 20
C
63%
(63pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (1628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con | 1628.571 / 1900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 50.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / 110.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |