PhucJR
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++14
10:02 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
C++17
2:22 p.m. 21 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++14
3:42 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1173pp)
AC
3 / 3
C++14
7:27 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
18 / 18
C++14
7:44 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(977pp)
AC
16 / 16
C++14
8:16 a.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
15 / 15
C++14
3:17 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
18 / 18
C++14
4:20 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
4:34 p.m. 12 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++14
9:49 p.m. 6 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
CSES (9000.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp 2 | 50.0 / 1000.0 |
Training (2886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DFS cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Dãy Fibonacci | 1600.0 / 1600.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Số tận cùng | 86.667 / 100.0 |
Big Sorting | 200.0 / 200.0 |