Phuong0703
Phân tích điểm
AC
25 / 25
C++17
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
C++17
81%
(977pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(279pp)
AC
40 / 40
C++17
66%
(265pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(252pp)
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Mua kẹo | 350.0 / 350.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
DHBB (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
LED (DHBB CT) | 400.0 / 400.0 |
Hội chợ | 500.0 / 500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 180.0 / 200.0 |
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 20.0 / 400.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 80.0 / 100.0 |
HSG THPT (1800.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (46.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Postman | 46.512 / 400.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (9850.0 điểm)
vn.spoj (1720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thành phố trung tâm | 170.0 / 200.0 |
Chơi bi da 1 lỗ | 1200.0 / 1200.0 |
Forever Alone Person | 350.0 / 350.0 |
VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nối điểm | 300.0 / 300.0 |