QuangBui
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
Training (2533.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Sắp xếp 2 số | 800.0 / |
Min 4 số | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Prefix sum queries | 1900.0 / |
contest (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Máy Nghe Nhạc | 1600.0 / |
Đánh Máy | 1600.0 / |
HSG THPT (4825.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
OLP MT&TN (9896.0 điểm)
THT (11000.0 điểm)
HSG THCS (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1700.0 / |
DHBB (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thao tác trên bảng (DHBB 2022) | 1900.0 / |