QuocHuyHo
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PYPY
95%
(1330pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(902pp)
TLE
30 / 100
C++11
86%
(463pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
WA
5 / 20
PYPY
74%
(276pp)
AC
20 / 20
PYPY
70%
(244pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
contest (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot With String | 80.0 / 2000.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch | 1000.0 / 1000.0 |
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 540.0 / 1800.0 |
CSES (1775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 375.0 / 1500.0 |
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số | 1400.0 / 1400.0 |
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 60.0 / 100.0 |
HSG THPT (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 140.0 / 200.0 |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
chiaruong | 90.0 / 100.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
Training (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy ngoặc | 300.0 / 300.0 |
Nuôi bò 1 | 200.0 / 200.0 |
Tìm số | 300.0 / 300.0 |
Số lượng ước số | 100.0 / 200.0 |
Nobita và cuộc chiến giữa các hành tinh | 400.0 / 400.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |