Quoccuong_73
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1235pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1173pp)
AC
13 / 13
C++14
86%
(1029pp)
AC
6 / 6
C++14
81%
(896pp)
TLE
6 / 11
C++14
77%
(802pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(735pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(504pp)
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training (2527.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Hacking Number | 1400.0 / |
Two pointer 1A | 800.0 / |
Nối xích | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (3404.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 1900.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Em trang trí | 800.0 / |
Khác (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |