RichardVu
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PYPY
100%
(800pp)
AC
5 / 5
PYPY
95%
(760pp)
WA
7 / 11
PYPY
86%
(491pp)
AC
5 / 5
PYPY
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PYPY
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PYPY
63%
(63pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 80.0 / 100.0 |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (1572.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
KT Số nguyên tố | 572.727 / 900.0 |