RichardVu
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PYPY
7:55 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
5 / 5
PYPY
7:30 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
5 / 5
PYPY
8:38 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(81pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:08 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
100 / 100
PYPY
8:02 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
50 / 50
PYPY
7:51 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
10 / 10
PYPY
7:11 p.m. 23 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(66pp)
TLE
4 / 5
PY3
8:52 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(50pp)
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Đếm đĩa (THTA Vòng Sơ loại) | 80.0 / 100.0 |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức #1 | 100.0 / 100.0 |
Biếu thức #2 | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |