SBD01_Nam_LDK
Phân tích điểm
TLE
13 / 14
C++14
95%
(1411pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(896pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++14
74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++14
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(504pp)
Training (7358.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 800.0 / |
Đếm cặp | 1500.0 / |
Truy vấn tổng 2D | 1400.0 / |
FINDNUM1 | 1700.0 / |
HSG THCS (1485.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 800.0 / |