SBD01_Nam_LDK
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(900pp)
AC
7 / 7
C++14
95%
(855pp)
AC
9 / 9
C++14
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(257pp)
TLE
13 / 14
C++14
81%
(227pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(155pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++14
63%
(63pp)
Training (1548.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
A cộng B | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Truy vấn tổng 2D | 100.0 / |
FINDNUM1 | 200.0 / |
HSG THCS (278.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter | 100.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / |