SSS___22
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
100%
(2400pp)
TLE
96 / 100
C++20
95%
(1915pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1715pp)
AC
14 / 14
C++20
86%
(1543pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1061pp)
AC
15 / 15
C++20
63%
(1008pp)
HSG THCS (1551.7 điểm)
THT (4333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số | 1600.0 / |
Sắp xếp | 1900.0 / |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / |
Tam giác | 100.0 / |
Dãy số | 100.0 / |
OLP MT&TN (16166.0 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
Training (4088.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi năm mới | 888.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 400.0 / |
Cùng ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Query-Max | 400.0 / |
Find Prime | 300.0 / |
EZGAME | 1600.0 / |
Truy vấn tổng 2D | 100.0 / |
HSG cấp trường (240.0 điểm)
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chính phương | 100.0 / |
chiaruong | 100.0 / |
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
HSG THPT (1700.0 điểm)
CSES (26500.0 điểm)
Practice VOI (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Henry tập đếm | 400.0 / |