TranCaoHanhNhi20a3
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:44 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 100%
(1000pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
13 / 13
PY3
11:36 p.m. 18 Tháng 4, 2022
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
8:47 a.m. 7 Tháng 4, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
15 / 15
PY3
11:32 p.m. 18 Tháng 4, 2022
weighted 81%
(163pp)
AC
5 / 5
PY3
8:31 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 77%
(155pp)
AC
6 / 6
PY3
11:27 p.m. 18 Tháng 4, 2022
weighted 74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
8:52 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 70%
(70pp)
AC
6 / 6
PY3
8:50 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
8:38 a.m. 14 Tháng 4, 2022
weighted 63%
(63pp)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Số hoàn hảo | 100.0 / 100.0 |
Ước có ước là 2 | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Số phong phú | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố | 1000.0 / 1000.0 |