Truong_Hai_Ha
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1354pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1115pp)
AC
18 / 18
C++11
81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++11
74%
(294pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(126pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
CSES (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Training (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CJ thanh toán BALLAS | 200.0 / 200.0 |
Xâu con chung dài nhất | 400.0 / 400.0 |
Query-Sum | 1600.0 / 1600.0 |
Query-Sum 2 | 1600.0 / 1600.0 |
Sinh hoán vị | 100.0 / 100.0 |